Năng lượng tái tạo là gì mà ngày càng được nhiều người nhắc đến như chìa khóa cho một tương lai xanh và bền vững? Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, năng lượng tái tạo không chỉ là giải pháp thay thế cho các nguồn năng lượng truyền thống mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội về môi trường, kinh tế và xã hội. Cùng Phúc Gia tìm hiểu hiểu rõ hơn về năng lượng tái tạo trong bài viết dưới đây nhé!
1. Năng lượng tái tạo là gì?
Năng lượng tái tạo là loại năng lượng có khả năng phục hồi nhanh trong thời gian ngắn, không bị cạn kiệt dù sử dụng lâu dài và thân thiện với môi trường. Các nguồn phổ biến bao gồm ánh sáng mặt trời, gió, nước, sinh khối cùng nhiều dạng năng lượng tự nhiên khác.

Năng lượng tái tạo là loại năng lượng có khả năng phục hồi trong thời gian ngắn và không tác động xấu đến môi trường
Năng lượng tái tạo giữ vai trò then chốt trong việc giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường. Việc chuyển sang sử dụng nguồn năng lượng này giúp chúng ta giảm bớt sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, góp phần hạn chế biến đổi khí hậu và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ mai sau.
Không chỉ thân thiện với môi trường, năng lượng tái tạo còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì nhờ vào cơ chế hoạt động đơn giản, bền vững. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để áp dụng công nghệ hiện đại, nâng cao hiệu suất và sức cạnh tranh trong các ngành kinh tế.
2. Ưu và nhược điểm của năng lượng tái tạo đem đến cho cuộc sống
Không chỉ góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường, năng lượng tái tạo còn mở ra hướng đi mới cho sự phát triển kinh tế – kỹ thuật. Tuy nhiên, giống như bất kỳ giải pháp khác, năng lượng tái tạo cũng có những điểm mạnh và hạn chế riêng. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về ưu, nhược điểm của năng lượng tái tạo là gì để hiểu vì sao nó lại được quan tâm và ứng dụng rộng rãi đến thế nhé.
Về ưu điểm:
- Đây là nguồn năng lượng sạch, thân thiện với môi trường và hầu như không gây ô nhiễm.
- Có khả năng tái tạo liên tục nên không lo cạn kiệt theo thời gian.
- Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực, giúp hộ gia đình, nhà máy và doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng.
- Phong phú và đa dạng với nhiều loại hình như năng lượng mặt trời, gió, nước, sinh khối…
- Dù chi phí đầu tư ban đầu tương đối cao, nhưng về lâu dài mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.
- Hệ thống bền bỉ, ít hư hỏng, chi phí bảo trì và vận hành thấp.
Về nhược điểm:
- Chi phí đầu tư ban đầu khá cao do yêu cầu trang bị hệ thống công nghệ hiện đại và thiết bị chuyên dụng.
- Tính ổn định còn hạn chế vì phụ thuộc vào yếu tố tự nhiên như thời tiết, địa hình hay mùa vụ, dễ bị gián đoạn trong điều kiện môi trường không thuận lợi.
3. Các loại năng lượng tái tạo phổ biến hiện nay
Mỗi loại năng lượng tái tạo đều có đặc điểm riêng, phù hợp với từng điều kiện địa lý và nhu cầu sử dụng khác nhau. Vậy hiện nay có những nguồn năng lượng tái tạo nào đang được ứng dụng phổ biến? Hãy cùng điểm qua các loại tiêu biểu dưới đây:
3.1. Năng lượng đến từ mặt trời
Năng lượng mặt trời là một trong những nguồn năng lượng sạch được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay. Nhờ sự phát triển của công nghệ hiện đại, con người có thể khai thác nguồn năng lượng này thông qua các hình thức như hệ thống sưởi, pin quang điện, hay thậm chí là công nghệ quang hợp nhân tạo tiên tiến.

Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng sạch được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay
3.2. Năng lượng đến từ địa nhiệt
Năng lượng địa nhiệt là nguồn năng lượng sinh ra từ nhiệt lượng trong lòng đất, bắt nguồn từ quá trình hình thành Trái Đất và sự phân rã phóng xạ của các khoáng chất. Tại những khu vực có độ dốc địa nhiệt cao, nguồn năng lượng này có thể được khai thác để sản xuất điện. Tuy nhiên, công nghệ khai thác địa nhiệt hiện vẫn còn nhiều hạn chế, cùng với đó là các thách thức kỹ thuật khiến hiệu quả ứng dụng chưa thật sự tối ưu.
3.3. Năng lượng đến từ thủy điện
Thủy điện là nguồn năng lượng khai thác sức mạnh của dòng nước có tốc độ chảy nhanh để vận hành tuabin phát điện, mang lại sản lượng điện ổn định và thân thiện với môi trường.

Năng lượng tái tạo là gì? Năng lượng thuỷ điện khai thác sức mạnh của dòng nước để vận hành tuabin phát điện
Tuy nhiên, không phải mọi công trình thủy điện đều được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo. Nguyên nhân là do việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể làm thay đổi dòng chảy tự nhiên của sông ngòi, ảnh hưởng đến hệ sinh thái, đời sống sinh vật và cộng đồng dân cư lân cận. Nếu không được quản lý chặt chẽ, thủy điện còn có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường.
3.4. Năng lượng đến từ gió
Năng lượng tái tạo là gì? Đây là nguồn năng lượng được khai thác từ sức gió thông qua các tuabin gió quy mô lớn, với công suất dao động từ 600 kW đến 9 MW. Khi tốc độ gió tăng, lượng điện sản xuất cũng tăng theo, giúp tuabin vận hành hiệu quả và đạt công suất tối đa.
3.5. Năng lượng đến từ nhiên liệu sinh học
Nhiên liệu sinh học là loại năng lượng được sản xuất từ các nguồn tự nhiên như chất béo động thực vật (mỡ động vật, dầu dừa), ngũ cốc (lúa mì, ngô, đậu tương), chất thải nông nghiệp (rơm rạ, phân) và chất thải công nghiệp (mùn cưa, phế phẩm gỗ).
Trước đây, nhiên liệu sinh học chỉ được xem là giải pháp thay thế tạm thời và sử dụng ở quy mô nhỏ. Tuy nhiên, trước tình trạng khủng hoảng năng lượng toàn cầu cùng với nhu cầu cấp thiết bảo vệ môi trường, loại nhiên liệu này ngày càng được quan tâm và ứng dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực.
3.6. Năng lượng đến từ sinh khối
Sinh khối là vật liệu hữu cơ có nguồn gốc từ động thực vật như cây trồng, gỗ thải và tàn dư sinh học. Khi được đốt cháy, sinh khối giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt, có thể sử dụng để vận hành tuabin hơi nước và tạo ra điện.

Đốt cháy sinh khối sẽ giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt và có thể sử dụng để tạo ra điện
Dù được xem là nguồn nhiên liệu sạch và tái tạo thay thế nhiên liệu hóa thạch, nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy một số loại sinh khối – đặc biệt là khai thác từ rừng – có thể phát thải CO₂ cao hơn cả than đá, đồng thời gây ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái.
Tuy vậy, vẫn có những nguồn sinh khối ít phát thải và thân thiện hơn với môi trường. Chẳng hạn, mùn cưa hay phôi gỗ từ các xưởng sản xuất có khả năng phân hủy nhanh và phát thải carbon thấp, thường được ưu tiên sử dụng trong các mô hình năng lượng bền vững.
3.7. Năng lượng đến từ thủy triều
Năng lượng tái tạo là gì? Năng lượng thủy triều là một dạng năng lượng sạch, được khai thác thông qua việc chuyển đổi động năng của thủy triều thành điện năng. Tuy nhiên, việc ứng dụng nguồn năng lượng này vẫn còn khá hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu đến từ chi phí đầu tư cao và điều kiện khai thác khắt khe – chỉ khả thi tại những khu vực có tốc độ dòng chảy lớn hoặc mức thủy triều đủ mạnh.
3.8. Năng lượng đến từ nhiên liệu Hydrogen và pin nhiên liệu Hydro
Hydrogen hiện đang được khai thác như một nguồn năng lượng sạch thông qua công nghệ pin nhiên liệu, hoạt động tương tự như pin sạc dùng cho động cơ điện. Loại nhiên liệu này đã được ứng dụng vào các phương tiện chạy bằng năng lượng hơi nước, mở ra hướng đi tiềm năng cho ngành giao thông vận tải thân thiện với môi trường.

Hydrogen đang được khai thác như một nguồn năng lượng tái tạo thông qua công nghệ pin nhiên liệu
3.9. Năng lượng đến từ chất thải rắn
Chuyển hóa rác thải hữu cơ thành năng lượng đang được xem là giải pháp hiệu quả và cấp thiết trong bối cảnh hiện nay. Việc tận dụng chất thải rắn không chỉ góp phần tạo ra nguồn năng lượng sạch mà còn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và hạn chế lượng khí nhà kính thải ra.
Công nghệ này đã được triển khai rộng rãi tại nhiều quốc gia phát triển. Tuy nhiên, ở các nước đang phát triển, việc ứng dụng vẫn còn nhiều hạn chế do thiếu vốn đầu tư và hạ tầng công nghệ phù hợp.
4. Ứng dụng của năng lượng tái tạo là gì trong đời sống và sản xuất?
Không dừng lại ở khía cạnh môi trường, năng lượng tái tạo đang dần khẳng định vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ dân dụng, công nghiệp cho đến giao thông vận tải. Sau đây là một số ứng dụng nổi bật của năng lượng tái tạo là gì trong thực tiễn:
Lĩnh vực |
Ứng dụng |
Giao thông |
Năng lượng tái tạo được sử dụng để sản xuất pin cho ô tô điện, thay thế nhiên liệu truyền thống như xăng, dầu, góp phần giảm khí thải và bảo vệ môi trường. |
Xây dựng và quy hoạch hóa đô thị |
Các tòa nhà hiện đại ứng dụng năng lượng mặt trời vào hệ thống chiếu sáng, làm mát và vận hành thang máy, góp phần xây dựng đô thị xanh và tiết kiệm năng lượng. |
Nông nghiệp |
Hệ thống tưới tiêu tự động sử dụng điện mặt trời giúp tiết kiệm chi phí, tăng năng suất và hỗ trợ nông nghiệp thông minh. |
Y tế |
Pin mặt trời được tích hợp vào các trạm y tế lưu động, giúp cung cấp điện cho thiết bị y tế ở những khu vực vùng sâu, vùng xa thiếu cơ sở hạ tầng. |
Giáo dục & nghiên cứu |
Nghiên cứu và phát triển năng lượng tái tạo mở ra nhiều sáng kiến mới. |
Du lịch |
Nhiều khu nghỉ dưỡng, khách sạn và phương tiện du lịch đã ứng dụng năng lượng tái tạo nhằm hướng đến phát triển du lịch bền vững và thân thiện với thiên nhiên. |
5. Phương thức sử dụng năng lượng tái tạo
Bên cạnh việc tìm hiểu năng lượng tái tạo là gì, các đơn vị cung cấp điện, hộ gia đình, doanh nghiệp thương mại và công nghiệp (C&I) cũng cần quan tâm đến những phương thức phổ biến để khai thác và sử dụng năng lượng tái tạo như:
5.1. Hợp đồng mua bán điện ngoại vi (ngoài công ty)
PPA ngoại vi (hợp đồng mua bán điện ngoài lưới) là một thỏa thuận dài hạn về năng lượng tái tạo, được ký kết trực tiếp giữa doanh nghiệp và nhà phát triển dự án. Hình thức hợp đồng này cho phép doanh nghiệp cố định mức giá điện trong suốt thời hạn hợp đồng, giúp kiểm soát chi phí năng lượng và có thể mang lại lợi ích tài chính rõ rệt về lâu dài.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PPA ngoại vi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định, do tính biến động của thị trường và cam kết tài chính kéo dài.
5.2. Hợp đồng mua điện tại chỗ
Hợp đồng mua bán điện tại chỗ là thỏa thuận được ký kết giữa doanh nghiệp và nhà phát triển dự án, trong đó nhà phát triển sẽ đầu tư, sở hữu, vận hành và bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo được lắp đặt ngay tại cơ sở của doanh nghiệp trong khoảng thời gian từ 15 đến 25 năm. Doanh nghiệp sẽ thanh toán cho phần điện năng được tạo ra theo một mức giá cố định đã thỏa thuận trước, giúp kiểm soát chi phí năng lượng một cách hiệu quả và ổn định trong dài hạn.
5.3. Tự sản xuất để được cấp giấy chứng nhận chất lượng năng lượng
Quá trình sản xuất và phân phối điện tái tạo vốn rất phức tạp, đặc biệt là do đặc điểm điện năng được bán trực tiếp tại lưới và giao dịch trên thị trường tại chỗ, khiến việc truy xuất nguồn gốc trở nên gần như không thể. Để giải quyết vấn đề này, từ năm 1999, các dự án tại bang California đã tiên phong phát hành chứng chỉ năng lượng tái tạo (REC).
REC đã trở thành công cụ tiêu chuẩn để theo dõi, xác minh và giao dịch điện tái tạo trên toàn cầu. Chúng được sử dụng trong cả thị trường tuân thủ (nơi có quy định pháp lý rõ ràng) và thị trường tự nguyện bởi các cá nhân hoặc tổ chức muốn đạt mục tiêu môi trường. REC có thể được tích hợp trực tiếp vào giá bán lẻ qua các chương trình mua điện xanh của các công ty tiện ích, hoặc tách riêng và bán như một loại hàng hóa độc lập.
5.4. Các chương trình của tổ chức
Trước nhu cầu ngày càng cao từ nhiều doanh nghiệp thương mại và công nghiệp (C&I) về sự linh hoạt trong lựa chọn nguồn điện cũng như ưu tiên sử dụng năng lượng sạch, một số công ty tiện ích đã triển khai các chương trình riêng biệt. Trong đó, phổ biến nhất là các biểu giá xanh và chương trình thuê bao năng lượng tái tạo. Đây đều là những giải pháp được thiết kế nhằm mở rộng khả năng tiếp cận nguồn điện xanh cho nhiều đơn vị, tổ chức.

Các chương trình thuê bao năng lượng được thiết kế nhằm mở rộng khả năng tiếp cận nguồn điện xanh cho nhiều tổ chức
6. Tầm nhìn của Việt Nam trong chuyển đổi năng lượng tái tạo
Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, với mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net-zero) vào năm 2050. Để hiện thực hóa mục tiêu này, một lộ trình cụ thể với các nhiệm vụ trọng tâm đã được đề ra như sau:
6.1. Thực trạng và tầm nhìn triển khai năng lượng tái tạo ở Việt Nam
Theo Quyết định số 1009/QĐ-TTg năm 2023, phê duyệt Đề án triển khai Tuyên bố chính trị về quan hệ đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP), Thủ tướng Chính phủ đã đề ra những mục tiêu cụ thể đến năm 2030 như sau:
Giai đoạn từ nay đến năm 2030:
- Hoàn thiện khung pháp lý: Xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ, tạo môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư vào quá trình chuyển đổi năng lượng, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và phát triển bền vững.
- Huy động nguồn lực: Thực hiện các cam kết trong khuôn khổ JETP thông qua triển khai các dự án thí điểm chuyển đổi từ nhiệt điện than và năng lượng hóa thạch sang các nguồn năng lượng sạch, phát triển các mô hình năng lượng mới như Hydro xanh, Amoniac xanh,…
- Nâng cấp hạ tầng năng lượng: Phát triển hệ thống điện thông minh có khả năng tích hợp hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo, đẩy mạnh điện khí hóa, tiến tới sản xuất các thiết bị phục vụ cho ngành năng lượng tái sinh, đồng thời nâng cao năng lực quản trị và vận hành ngành điện.
- Phát triển công nghiệp chế tạo: Đẩy mạnh sản xuất thiết bị năng lượng tái tạo trong nước; hướng tới xây dựng năng lực sản xuất Hydro xanh và Amoniac xanh, với mục tiêu đến năm 2030 hình thành ít nhất hai trung tâm công nghiệp năng lượng.
- Giảm thiểu rủi ro xã hội: Đảm bảo quyền lợi và hỗ trợ doanh nghiệp, người lao động trong quá trình chuyển đổi, triển khai các chương trình đào tạo, nâng cao kỹ năng để tận dụng cơ hội đầu tư và việc làm mới.
- Gia tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo: Thúc đẩy sự đồng thuận và tham gia tích cực từ người dân, doanh nghiệp trong việc tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng, hướng đến mục tiêu năng lượng tái tạo chiếm khoảng 47% tổng sản lượng điện, phát thải CO₂ ngành điện dưới 170 triệu tấn, và tổng công suất nhiệt điện than không vượt quá 30.127 MW.
Giai đoạn sau năm 2030:
- Tiếp tục hoàn thiện chính sách: Duy trì động lực chuyển đổi năng lượng thông qua việc cải tiến chính sách, dưới sự điều phối của Nhà nước và đồng hành từ các đối tác quốc tế.
- Phát triển công nghiệp năng lượng: Tăng tốc phát triển ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là thiết bị lưu trữ điện, công nghệ thu hồi và tái sử dụng CO₂, sản xuất Hydro xanh, Amoniac xanh…
- Loại bỏ dần nhiệt điện than: Từng bước ngừng xây dựng mới và tiến tới loại bỏ hoàn toàn các nhà máy nhiệt điện than.
- Mục tiêu đến năm 2050: Giảm lượng phát thải từ lĩnh vực năng lượng xuống dưới 101 triệu tấn CO₂, đồng thời nâng tỷ lệ năng lượng tái tạo lên 80 – 85%.
- Trở thành trung tâm năng lượng tái tạo: Xây dựng đội ngũ chuyên gia có trình độ cao, đủ khả năng chia sẻ tri thức và kinh nghiệm với cộng đồng quốc tế.

Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ với mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net-zero) vào năm 2050
6.2. Vai trò của năng lượng tái tạo trong tương lai
Trước thách thức toàn cầu về biến đổi khí hậu, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã cam kết đưa Việt Nam đạt Net-zero vào năm 2050. Đây là bước đi chiến lược thể hiện rõ quyết tâm quốc gia trong việc giảm phát thải và tham gia vào nỗ lực toàn cầu vì môi trường bền vững.
Theo lộ trình, phát thải khí nhà kính sẽ đạt đỉnh vào năm 2035, sau đó giảm mạnh, hướng tới mục tiêu giảm 91,6% lượng phát thải trong lĩnh vực năng lượng, xuống dưới 101 triệu tấn CO₂. Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam sẽ cắt giảm khoảng 300 triệu tấn CO₂ trong vòng 20 năm – một bước chuyển lớn sang nền kinh tế xanh.
Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo chính là nền tảng cốt lõi để hiện thực hóa mục tiêu Net-zero.
7. Cần làm gì trong quá trình chuyển đổi sang năng lượng xanh?
Để chuyển đổi hiệu quả sang năng lượng tái tạo, doanh nghiệp cần chủ động chuẩn bị các bước sau:
- Đánh giá năng lực và nhu cầu: Nắm rõ mức tiêu thụ năng lượng hiện tại và dự báo nhu cầu trong tương lai để xây dựng lộ trình chuyển đổi phù hợp.
- Phân tích chi phí – lợi ích: So sánh chi phí đầu tư ban đầu với lợi ích dài hạn như tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.
- Lựa chọn công nghệ phù hợp: Tùy theo vị trí địa lý và đặc thù sản xuất, lựa chọn giải pháp năng lượng tái tạo tối ưu về hiệu quả và chi phí.
- Đào tạo nhân lực: Nâng cao kỹ năng cho đội ngũ để vận hành hệ thống năng lượng mới an toàn, hiệu quả.
- Tận dụng hỗ trợ chính sách: Chủ động tiếp cận các chương trình ưu đãi, nguồn vốn hỗ trợ từ Chính phủ và tổ chức quốc tế để giảm gánh nặng tài chính và đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi.
Hiểu rõ năng lượng tái tạo là gì không chỉ giúp doanh nghiệp bắt kịp xu hướng phát triển bền vững, mà còn mở ra cơ hội nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu chi phí vận hành và thu hút nguồn vốn đầu tư xanh. Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang nền kinh tế xanh, doanh nghiệp nào chủ động chuyển đổi sớm sẽ là những người dẫn đầu cuộc đua xanh của tương lai. Nếu còn điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Sơn Hà Group để được hỗ trợ!
Thông tin liên hệ:
- Công ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà
- Trụ sở chính: Tầng 13, Tòa Capital Place, số 29 phố Liễu Giai, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Email: Info@sonha.com.vn
- Fax: 024-62656588
- Hotline: 1800 6566
