Trong quá trình thiết kế, sản xuất hay thi công các công trình sử dụng inox, công thức tính trọng lượng ống inox rất quan trọng trong việc tính toán chính xác trọng lượng ống inox, giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Hiểu được điều đó, Sơn Hà xin chia sẻ đến bạn công thức tính trọng lượng ống inox chuẩn xác kèm bảng tra cứu nhanh chóng, hỗ trợ quá trình tính toán trở nên đơn giản và thuận tiện hơn bao giờ hết!
1. Tại sao cần tính trọng lượng inox?
Việc tính toán chính xác trọng lượng ống inox là một bước không thể bỏ qua trong quá trình mua bán, vận chuyển và thi công lắp đặt. Đối với người mua, nắm được khối lượng sản phẩm giúp bạn dễ dàng ước tính chi phí vận chuyển, lựa chọn phương tiện phù hợp và tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
Ngoài ra, khi biết chính xác trọng lượng ống inox, bạn có thể chủ động trong việc bố trí nhân lực, thiết bị nâng hạ cũng như sắp xếp không gian lưu trữ một cách an toàn, hợp lý. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án có quy mô vừa và nhỏ.
Không chỉ vậy, trọng lượng của ống inox còn ảnh hưởng đến việc tính toán kết cấu khi lắp đặt, đặc biệt trong công trình lớn hoặc thiết bị yêu cầu độ chính xác cao. Xác định đúng khối lượng giúp đảm bảo độ bền, an toàn và hạn chế rủi ro trong quá trình sử dụng lâu dài.

Tầm quan trọng của việc tính trọng lượng ống inox
2. Những thông số cơ bản cần biết để áp dụng vào công thức tính trọng lượng của inox
Để tính được trọng lượng của ống inox thì bạn cần biết những thông số cơ bản sau:
- Chất liệu: Cần xác định chính xác sản phẩm bạn đang tính khối lượng thuộc loại inox nào, chẳng hạn như inox 201, inox 304 hay inox 316.
- Đường kính ngoài (áp dụng cho ống tròn): Là khoảng cách lớn nhất được đo từ mép ngoài bên này sang mép ngoài đối diện của ống.
- Độ dài cạnh (áp dụng cho inox hộp và V inox): Là kích thước chiều dài của hai cạnh liền kề.
- Độ dày: Khoảng cách đo từ bề mặt phía trong đến bề mặt phía ngoài của sản phẩm.
- Tổng chiều dài sản phẩm (áp dụng cho ống inox, hộp inox và V inox): Là tổng số mét mà bạn cần tính trọng lượng cho toàn bộ lô hàng hoặc từng sản phẩm.
3. Công thức tính trọng lượng ống inox
Ống inox có nhiều loại khác nhau, mỗi loại sẽ có một công thức tính trọng lượng riêng. Chính vì vậy, dưới đây, Sơn Hà sẽ chia sẻ đến bạn cách công thức tính trọng lượng ống inox với từng dạng:
3.1. Công thức tính trọng lượng ống tròn inox
Để tính được trọng lượng của ống inox tròn một cách chính xác, bạn cần dựa vào các thông số kỹ thuật cơ bản như: chất liệu inox, đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài ống. Trong đó, mỗi loại inox sẽ có tỉ trọng riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng của sản phẩm.
Công thức chuẩn để tính trọng lượng ống inox tròn là:
W = Tỉ trọng x Độ dày x (Đường kính ngoài – Độ dày)
Trong đó:
- W: Khối lượng của ống tính trên 1 mét (kg)
- Tỉ trọng: Là mật độ khối của vật liệu (Inox 304 = 7.93 g/cm³, Inox 316 = 7.98 g/cm³).
- Độ dày: Là bề dày thành ống (tính bằng mm).
- Đường kính ngoài: Là khoảng cách từ mép ngoài bên này sang mép ngoài bên kia của ống (tính bằng mm).
Công thức cụ thể hơn được các nhà sản xuất quy đổi như sau:
- Với inox 304/304L:
W = 0.02491 × Độ dày × (Đường kính ngoài – Độ dày) - Với inox 316/316L:
W = 0.02507 × Độ dày × (Đường kính ngoài – Độ dày)
Ví dụ:
- Chất liệu: Inox 304
- Đường kính ngoài: 31.8 mm
- Độ dày thành ống: 1.5 mm
- Chiều dài: 6 mét
Công thức tính:
W = 0.02491 × 1.5 × (31.8 – 1.5)
→ W = 0.02491 × 1.5 × 30.3 ≈ 1.132 kg/mét
Tổng trọng lượng cho 6 mét:
1.132 × 6 = 6.792 kg
3.2. Công thức tính trọng lượng ống inox dạng hộp
Để tính được trọng lượng ống inox dạng hộp, bạn có thể áp dụng công thức chuẩn sau đây:
- W: Là khối lượng (kg).
- D1: Là độ dài cạnh thứ nhất của hộp inox (mm).
- D2: Là độ dài cạnh thứ hai của hộp inox (mm).
- t: Là độ dày của thành hộp inox (mm).
Công thức tính:
- Với inox SUS 304/304L:
W = [(D1 + D2) ÷ 2 – t] × t × 0.03173 - Với inox SUS 316/316L:
W = [(D1 + D2) ÷ 2 – t] × t × 0.03193
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn có một ống inox hộp SUS 304, thông số:
- D1 = 20mm
- D2 = 30mm
- t = 1.5mm
Áp dụng vào công thức:
W = [(20 + 30) ÷ 2 – 1.5] × 1.5 × 0.03173
W = [(50 ÷ 2) – 1.5] × 1.5 × 0.03173
W = (25 – 1.5) × 1.5 × 0.03173
W = 23.5 × 1.5 × 0.03173
W = 35.25 × 0.03173
W ≈ 1.118 kg/mét.
4. Công thức tính nhanh trọng lượng của ống inox
Để tính toán nhanh được trọng lượng ống inox, bạn có thể dựa vào bảng tra cứu khối lượng của loại ống đó như sau:
4.1. Công thức tính nhanh trọng lượng của ống inox tròn
Dưới đây là bảng tra cứu trọng lượng ống inox theo đường kính ngoài và độ dày của ống, bạn có thể sử dụng bảng này để tra cứu trọng lượng của một cây ống inox có chiều dài 6m.

Công thức tính nhanh chóng trọng lượng ống inox
Nếu bạn muốn tính trọng lượng của một cây ống inox có chiều dài khác, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Trọng lượng = (Trọng lượng tra cứu trong bảng) x (Chiều dài / 6)
Ví dụ, nếu bạn muốn biết trọng lượng của một cây ống inox có đường kính ngoài 15mm, độ dày 1mm và chiều dài 4m. Trọng lượng tra cứu trong bảng là 1.08 kg. Bạn có thể tính trọng lượng bằng cách:
Trọng lượng = 1.08 kg x (4 / 6) = 0.72 kg
Vậy trọng lượng của cây ống inox đó sẽ là 0.72 kg.
4.2. Công thức tính nhanh trọng lượng của ống inox hộp
Dưới đây là bảng tra cứu nhanh trọng lượng hộp inox theo kích thước và độ dày của hộp, bạn có thể sử dụng bảng này để xác định trọng lượng của một cây hộp inox có chiều dài 6m.

Công thức tính nhanh trọng lượng của ống inox hộp
Nếu bạn cần tính trọng lượng của cây hộp inox có chiều dài khác, bạn có thể áp dụng công thức:
Trọng lượng = (Trọng lượng từ bảng) x (Chiều dài / 6)
Ví dụ, bạn muốn tính trọng lượng của cây hộp inox có kích thước 25x25mm, độ dày 0.5mm và chiều dài 5m. Trọng lượng tra cứu trong bảng là 0.72 kg. Bạn sẽ tính như sau:
Trọng lượng = 0.72 kg x (5 / 6) = 0.6 kg
Do đó, trọng lượng của cây hộp inox đó là 0.6 kg.
5. Bảng tra cứu nhanh trọng lượng ống inox 304
Bảng trọng lượng ống inox 304 trang trí:

Bảng trọng lượng ống inox 304 trang trí
Bảng trọng lượng ống inox 304 công nghiệp:

Bảng trọng lượng ống inox 304 công nghiệp
6. Tham khảo một số công thức tính trọng lượng inox khác
Ngoài ống inox, bạn có thể sử dụng inox dạng thanh chữ V hay tấm inox. Khi đó, công thức tính trọng lượng như sau:
6.1. Cách tính trọng lượng ống inox dạng thanh chữ V
Để tính được trọng lượng ống inox dạng hộp, bạn có thể áp dụng công thức chuẩn sau đây:
- W: Là khối lượng (kg).
- D1: Là độ dài cạnh thứ nhất của hộp inox (mm).
- D2: Là độ dài cạnh thứ hai của hộp inox (mm).
- t: Là độ dày của thành hộp inox (mm).
Công thức tính trọng lượng sẽ là:
- Với inox SUS 304/304L:
W = (D1 + D2) × t x 7.93 : 1000000 - Với inox SUS 316/316L:
W = (D1 + D2) × t x 7.98 : 1000000
Hoặc bạn cũng có thể sử dụng bảng tra cứu nhanh sau:

Tính trọng lượng ống inox dạng thanh chữ V
6.2. Cách tính trọng lượng tấm inox
Để tính được trọng lượng tấm inox thì bạn cần xác định được các thông số:
- W: Là khối lượng (kg)
- D1: là độ dài cạnh thứ nhất (mm)
- D2: Là độ dài cạnh thứ hai
- t: Là độ dày tấm inox (mm)
Công thức tính:
- Với vật liệu SUS 304/304L: W = D1 × D2 × t × 7.93 ÷ 1000000
- Với vật liệu SUS 316/316L: W = D1 × D2 × t × 7.98 ÷ 1000000
Hoặc bạn cũng có thể sử dụng bảng tra cứu nhanh sau:

Bảng tra cứu nhanh cách tính trọng lượng tấm inox
7. Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng của inox
Trọng lượng của inox không chỉ đơn giản được quyết định bởi kích thước và độ dày của vật liệu mà còn chịu ảnh hưởng bởi một số yếu tố quan trọng khác. Dưới đây là những yếu tố chính tác động đến trọng lượng inox:
1. Loại inox (Hợp kim inox): Inox có nhiều loại khác nhau như inox 304, inox 201, inox 316, mỗi loại có tỷ trọng khác nhau. Inox 304, ví dụ, có tỷ trọng cao hơn inox 201 do thành phần hợp kim và chất liệu khác biệt, ảnh hưởng đến trọng lượng của sản phẩm.
2. Độ dày của inox: Độ dày càng lớn, trọng lượng inox càng tăng. Đây là yếu tố quan trọng khi tính trọng lượng inox, đặc biệt đối với các sản phẩm dạng tấm hoặc ống.
3. Kích thước và hình dạng: Đường kính ống inox, kích thước hộp, hay chiều dài của thanh inox cũng có ảnh hưởng lớn đến trọng lượng. Với các sản phẩm có kích thước lớn hoặc không gian bên trong rỗng, trọng lượng sẽ khác biệt so với các sản phẩm nhỏ hoặc đặc.
4. Phương pháp gia công inox: Các quá trình gia công như cán, uốn, hay mạ inox có thể làm thay đổi mật độ của vật liệu, từ đó ảnh hưởng đến trọng lượng cuối cùng của sản phẩm.
5. Tình trạng bề mặt inox: Inox có thể được xử lý bề mặt như mài, đánh bóng, hay mạ lớp bảo vệ, những quá trình này không ảnh hưởng lớn đến trọng lượng, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ về mật độ vật liệu.
Hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn tính toán chính xác trọng lượng inox, từ đó lựa chọn vật liệu phù hợp và tối ưu chi phí cho dự án của mình.
Với công thức tính trọng lượng ống inox và bảng tra cứu nhanh chóng, bạn có thể dễ dàng xác định trọng lượng của các cây ống inox theo các kích thước và độ dày khác nhau. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao. Ngoài ra, Sơn Hà tự hào cung cấp các sản phẩm ống inox chất lượng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng với sự chính xác và uy tín hàng đầu. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất!
Thông tin liên hệ:
- Công ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà
- Trụ sở chính: Tầng 13, Tòa Capital Place, số 29 phố Liễu Giai, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Email: Info@sonha.com.vn
- Fax: 024-62656588
- Hotline: 1800 6566
